--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí trơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí trơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí trơ
+
Inert gas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí trơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí trơ"
:
khai trừ
khảo tra
khấu trừ
khi trá
khí trơ
khí trời
khó trôi
khu trú
khu trừ
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
khí trơ
:
Inert gas
+
hư từ
:
Formal word (as opposite to notional word)